C9300-NM-2Q
- Thông số sản phẩm C9300-NM-2Q
- Hãng sản xuất: Cisco
- Mã sản phẩm: C9300-NM-2Q
- Loại sản phẩm: Option Cisco 9300
- Dòng sản phẩm: Phụ kiện Cisco 9300p
- Partner: Cisco Sài Gòn
- Tình trạng: Mới 100%
- Bảo hành: 12 tháng
- Trạng thái: Còn hàng
- Giao hàng: Toàn quốc
- Hỗ trợ kỹ thuật: 24/7
C9300-NM-2Q, Catalyst 9300 2 x 40GE Network Module
Module quang SFP Cisco vẫn luôn thể hiện được sức mạnh, vị trí của mình trên thị trường bởi chất lượng và sự đa dạng trong các phân khúc sản phẩm. Mới đây đáng quan tâm nhất đây có lẽ phải nói tới chính là module quang Cisco dòng Catalyst C9300 Series mới ra mắt thị trường 2 năm trở lại đây.
Cisco 1000BASE Small Form-Factor Pluggable (SFP) Modules
MGBT1 | Gigabit Ethernet 1000 Base-T Mini-GBIC SFP Transceiver | 100 m |
MGBSX1 | Gigabit Ethernet SX Mini-GBIC SFP Transceiver | 500 m |
MGBLH1 | Gigabit Ethernet LH Mini-GBIC SFP Transceiver | 40 km |
GLC-TE= | 1000BASE-T SFP transceiver module for Category 5 copper wire | 100 m |
GLC-SX-MMD= | 1000BASE-SX SFP transceiver module, MMF, 850nm, DOM | 1 km |
GLC-LH-SMD= | 1000BASE-LX/LH SFP transceiver module, MMF/SMF, 1310nm, DOM | 10 km |
GLC-BX-D= | 1000BASE-BX SFP, 1490NM | 10 km |
GLC-BX-U= | 1000BASE-BX SFP, 1310NM | 10 km |
GLC-EX-SMD= | 1000BASE-EX SFP transceiver module, SMF, 1310nm, DOM | 40 km |
GLC-ZX-SMD= | 1000BASE-ZX SFP transceiver module, SMF, 1550nm, DOM | 70km |
Cisco 10GBASE Small Form-Factor Pluggable Plus (SFP+) Modules
SFP-10G-SR-S= | 10GBASE-SR SFP Module, Enterprise-Class | 400 m |
SFP-10G-SR= | 10GBASE-SR SFP Module | 400 m |
SFP-10G-LRM= | 10GBASE-LRM SFP Module | 300 m |
SFP-10G-LR-S= | 10GBASE-LR SFP Module, Enterprise-Class | 10 km |
SFP-10G-LR= | 10GBASE-LR SFP Module | 10 km |
SFP-10G-BXD-I= | SFP+ Bidirectional for 10km, downstream | 10 km |
SFP-10G-BXU-I= | SFP+ Bidirectional for 10km, upstream | 10 km |
SFP-10G-BX40D-I= | SFP+ Bidirectional for 40km, downstream | 40 km |
SFP-10G-BX40U-I= | SFP+ Bidirectional for 40km, upstream | 40 km |
SFP-10G-ER-S= | 10GBASE-ER SFP Module, Enterprise-Class | 40 km |
SFP-10G-ER= | 10GBASE-ER SFP Module | 40 km |
SFP-10G-ZR-S= | 10GBASE-ZR SFP Module, Enterprise-Class | 80 km |
SFP-10G-ZR= | Cisco 10GBASE-ZR SFP10G Module for SMF | 80 km |
Cisco 40GBASE Quad Small Form-Factor Pluggable (QSFP+) Modules
QSFP-40G-SR-BD= | QSFP40G BiDi Short-reach Transceiver | 150 m |
QSFP-40G-SR4-S= | 40GBASE-SR4 QSFP Trnscvr Module, MPO Conn, Enterprise-Class | 150 m |
QSFP-40G-SR4= | 40GBASE-SR4 QSFP Transceiver Module with MPO Connector | 150 m |
QSFP-40G-CSR4= | QSFP 4x10GBASE-SR Transceiver Module, MPO, 300M | 400 m |
WSP-Q40GLR4L-RF | QSFP 40G Ethernet - LR4 Lite, LC, 2KM REMANUFACTURED | 2 km |
QSFP-40G-LR4-S= | QSFP 40GBASE-LR4 Trnscvr Mod, LC, 10km, Enterprise-Class | 10 km |
QSFP-40G-LR4= | QSFP 40GBASE-LR4 OTN Transceiver, LC, 10KM | 10 km |
QSFP-40G-ER4= | QSFP 40GBASE-ER4 Transceiver Module, LC, 40KM | 40 km |
Cisco 100GBASE Quad Small Form-Factor Pluggable (QSFP+) Modules
QSFP-100G-SR4-S= | 100GBASE SR4 QSFP Transceiver, MPO, 100m over OM4 MMF | 100 m |
QSFP-40/100-SRBD= | 100G and 40GBASE SR-BiDi QSFP Transceiver, LC, 100m OM4 MMF | 100 m |
QSFP-100G-PSM4-S= | 100GBASE PSM4 QSFP Transceiver, MPO, 500m over SMF | 500 m |
QSFP-100G-SM-SR= | 100GBASE CWDM4 Lite QSFP Transceiver, 2km over SMF, 10-60C | 2 km |
QSFP-100G-CWDM4-S= | 100GBASE CWDM4 QSFP Transceiver, LC, 2km over SMF | 2 km |
QSFP-100G-LR4-S= | 100GBASE LR4 QSFP Transceiver, LC, 10km over SMF | 10 km |
Network Module Cisco Catalyst 3850 Series
C3850-NM-4-1G= | Cisco Catalyst 3850 4 x 1GE Network Module |
C3850-NM-2-10G= | Cisco Catalyst 3850 2 x 10GE Network Module |
C3850-NM-4-10G= | Cisco Catalyst 3850 4 x 10GE Network Module |
C3850-NM-8-10G= | Cisco Catalyst 3850 8 x 10GE Network Module |
C3850-NM-2-40G= | Cisco Catalyst 3850 2 x 40GE Network Module |
Network Module Cisco Catalyst 9300 Series
C9300-NM-4G= | Catalyst 9300 4 x 1GE Network Module, spare |
C9300-NM-8X= | Catalyst 9300 8 x 10GE Network Module, spare |
C9300-NM-2Q | Catalyst 9300 2 x 40GE Network Module, spare |
C9300-NM-4M= | Catalyst 9300 4 x MGig Network Module, spare |
Module Card cho Router Cisco ISR4221/ ISR4321/ ISR4331/ ISR4351/ ISR4431/ ISR4451
✅ Cisco Layer 2/3 EtherSwitch Modules
NIM-ES2-4= | 4-port Layer 2 GE Switch Network Interface Module |
NIM-ES2-8= | 8-port Layer 2 GE Switch Network Interface Module |
NIM-ES2-8-P= | 8-port POE/POE+ Layer 2 GE Switch Network Interface Module |
SM-X-ES3-16-P= | SM-X EtherSwitch, L2/L3, SM, 16 GE, POE+ |
SM-X-ES3-24-P= | SM-X EtherSwitch, L2/L3, SM, 24 GE, POE+ |
SM-X-ES3D-48-P= | SM-X EtherSwitch, L2/L3, SM, 48 GE, 2 SFP, POE+ |
✅ Cisco Gigabit Ethernet WAN Modules
NIM-1GE-CU-SFP= | 1-port GE WAN NIM, dual-mode RJ45 & SFP |
NIM-2GE-CU-SFP= | 2-port GE WAN NIM, dual-mode RJ45 & SFP |
SM-X-6X1G= | SM-X module with 6-port dual-mode GE / SFP |
SM-X-4X1G-1X10G= | SM-X module with 4-port dual-mode GE/SFP or 1-port 10G SFP+ |
✅ Cisco Serial WAN Interface Modules
NIM-1T= | 1-Port Serial WAN Interface card |
NIM-2T= | 2-Port Serial WAN Interface card |
NIM-4T= | 4-Port Serial WAN Interface card |
SM-X-1T3/E3= | One port T3/E3 Service module |
✅ Cisco Async WAN Interface Modules
NIM-16A= | 16 Channel Async serieal interface for ISR4000 series router |
NIM-VAB-A= | Multi Mode VDSL2/ADSL/2/2+ NIM Annex A |
NIM-VA-B= | Multi Mode VDSL2/ADSL/2/2+ NIM Annex B |
NIM-VAB-M= | Multi Mode VDSL2/ADSL/2/2+ NIM Annex M |
✅ Cisco 4G LTE Network Interface Modules
NIM-4G-LTE-GA= | 4G LTE NIM for Global (Europe, Australia & New Zealand) |
NIM-4G-LTE-NA= | 4G LTE NIM for North America AT&T and Canada |
NIM-4G-LTE-ST= | 4G LTE NIM for Sprint |
NIM-4G-LTE-VZ= | 4G LTE NIM for Verizon |
NIM-4G-LTE-LA= | 4G LTE NIM for LATAM and APAC |
NIM-LTEA-EA= | CAT6 LTE Advanced NIM for Europe and North America |
NIM-LTEA-LA= | CAT6 LTE Advanced NIM for LATAM and APAC |
✅ Cisco T1/E1 Voice and WAN Network Interface Modules
NIM-1MFT-T1/E1= | 1 port Multiflex Trunk Voice/Clear-channel Data T1/E1 Module |
NIM-2MFT-T1/E1= | 2 port Multiflex Trunk Voice/Clear-channel Data T1/E1 Module |
NIM-4MFT-T1/E1= | 4 port Multiflex Trunk Voice/Clear-channel Data T1/E1 Module |
NIM-8MFT-T1/E1= | 8 port Multiflex Trunk Voice/Clear-channel Data T1/E1 Module |
NIM-1CE1T1-PRI= | 1 port Multiflex Trunk Voice/Channelized Data T1/E1 Module |
NIM-2CE1T1-PRI= | 2 port Multiflex Trunk Voice/Channelized Data T1/E1 Module |
NIM-8CE1T1-PRI= | 8 port Multiflex Trunk Voice/Channelized Data T1/E1 Module |
SM-X-1T3/E3= | One port T3/E3 Service module |
✅ Cisco Analog Voice Network Interface Modules
NIM-2FXSP= | 2-Port Network Interface Module - FXS, FXS-E and DID |
NIM-4FXSP= | 4-Port Network Interface Module - FXS, FXS-E and DID |
NIM-2FXO= | 2-port Network Interface Module - FXO (Universal) |
NIM-4FXO= | 4-port Network Interface Module - FXO (Universal) |
NIM-2FXS/4FXOP= | 2-Port FXS/FXS-E/DID and 4-Port FXO Network Interface Module |
NIM-4E/M= | 4-Port Network Interface Module - Ear and Mouth |
NIM-2BRI-NT/TE= | 2-port Network Interface Module - BRI (NT and TE) |
NIM-4BRI-NT/TE= | 4-port Network Interface Module - BRI (NT and TE) |
Cisco Sài Gòn đơn vị danh tiếng chuyên phân phối thiết bị mạng Cisco chính hãng với đầy đủ giấy tờ CO,CQ, Bảo hành 12 tháng. Chúng tôi cam kết giá thành sản phẩm luôn cạnh tranh nhất và các chính sách hỗ trợ bảo hành cũng tuân thủ các chính sách từ hãng. Hãy liên hệ với chúng tôi theo các thông tin trên Website ngay hôm nay.
Cisco Sài Gòn ➡️ phân phối C9300-NM-2Q chính hãng, uy tín, giao hàng toàn Quốc, Hỗ trợ 24/7
✅ Catalyst 9300 2 x 40GE Network Module phân phối bởi CISCOSAIGON ®
C9300-NM-2Q - thông tin, hình ảnh, giá bán, báo giá phân phối C9300-NM-2Q chính hãng tại Hà Nội và Sài Gòn (Hồ Chí Minh)
Hà Nội 190 P. Yên Bình, P. Phúc La, Hà Đông, Hà Nội
Điện thoại: 0522 388688 - Hotline 033 6163333
Hồ Chí Minh 259/11 Cách Mạng Tháng 8, Tân Bình, HCMC
Điện thoại: 0568 388688 - Hotline 033 6163333
BÀI VIẾT LIÊN QUAN ĐẾN C9300-NM-2Q
Câu hỏi về sản phẩm C9300-NM-2Q
E MAIL BÁO GIÁ SẢN PHẨM