C1000-8T-2G-L
- Thông số sản phẩm C1000-8T-2G-L
- Hãng sản xuất: Cisco
- Mã sản phẩm: C1000-8T-2G-L
- Dòng sản phẩm: Catalyst 1000
- Loại sản phẩm: Switch Layer 2
- Partner: Cisco Sài Gòn
- Tình trạng: Mới 100%
- Bảo hành: 12 tháng
- Trạng thái: Còn hàng
- Giao hàng: Toàn quốc
- Hỗ trợ kỹ thuật: 24/7
Cisco C1000-8T-2G-L 8x 10/100/1000 Ethernet ports, 2x 1G SFP and RJ-45 combo uplinks
Thiết bị chuyển mạch Cisco Catalyst 1000 Series cung cấp các tính năng sau:
- 8, 16, 24 hoặc 48 dữ liệu Gigabit Ethernet hoặc cổng PoE + với chuyển tiếp tốc độ đường truyền
- 2 hoặc 4 cố định 1 Gigabit Ethernet Small Form-Factor Pluggable (SFP) / RJ 45 Combo hoặc 4 liên kết up cố định 0 Gigabit Ethernet Nâng cao SFP (SFP +)
- Hỗ trợ PoE + vĩnh viễn với ngân sách năng lượng lên đến 740W
- CLI và / hoặc các tùy chọn quản lý giao diện người dùng web trực quan
- Giám sát mạng thông qua luồng lấy mẫu (sFlow)
- Bảo mật với hỗ trợ 802.1X cho các thiết bị được kết nối, Bộ phân tích cổng chuyển mạch (SPAN) và Bộ bảo vệ đơn vị dữ liệu giao thức cầu nối (BPDU)
- Có sẵn các mẫu không quạt nhỏ gọn với độ sâu dưới 13 inch (33 cm)
- Hỗ trợ quản lý thiết bị với quyền truy cập qua Bluetooth, Giao thức quản lý mạng đơn giản (SNMP), RJ-45 hoặc quyền truy cập bảng điều khiển USB
- Độ tin cậy với Thời gian trung bình giữa các lần hỏng hóc (MTBF) cao hơn và hỗ trợ bảo hành trọn đời có giới hạn nâng cao (E-LLW)
Bảng thông số kỹ thuật Cisco C1000-8T-2G-L
Product Code | C1000-8T-2G-L |
Description | 8x 10/100/1000 Ethernet ports, 2x 1G SFP and RJ-45 combo uplinks |
Gigabit Ethernet ports | 8 |
Uplink interfaces | 2 SFP/ RJ-45 combo |
PoE+power budget | \ |
Fanless | Y |
Dimensions (WxDxH in inches) | 10.56 x 7.28 x 1.73 |
CPU | ARM v7 800 MHz |
DRAM | 512 MB |
Flash memory | 256 MB |
Forwarding bandwidth | 10 Gbps |
Switching bandwidth | 20 Gbps |
Forwarding rate(64—byte L3 packets) | 14.88 Mpps |
Bảng đặc điểm kỹ thuật sản phẩm Cisco C1000-8T-2G-L
C1000-8T-2G-L Specification |
|
Description | 8x 10/100/1000 Ethernet ports, 2x 1G SFP and RJ-45 combo uplinks |
Gigabit Ethernet ports | 8 |
Uplink interfaces | 2 SFP/ RJ-45 combo |
PoE+power budget | \ |
Fanless | Y |
Dimensions (WxDxH in inches) | 10.56 x 7.28 x 1.73 |
Console ports |
|
RJ-45 Ethernet | 1 |
USB mini-B | 1 |
USB-A port for storage and Bluetooth console | 1 |
Memory and processor |
|
CPU | ARM v7 800 MHz |
DRAM | 512 MB |
Flash memory | 256 MB |
Performance |
|
Forwarding bandwidth | 10 Gbps |
Switching bandwidth | 20 Gbps |
Forwarding rate(64—byte L3 packets) | 14.88 Mpps |
Unicast MAC addresses | 16000 |
IPv4 unicast direct routes | 542 |
IPv4 unicast indirect routes | 256 |
IPv6 unicast direct routes | 414 |
IPv6 unicast indirect routes | 128 |
IPv4 static routes | 16 |
IPv6 static routes | 16 |
IPv4 multicast routes and IGMP groups | 1024 |
IPv6 multicast groups | 1024 |
IPv4/MAC security ACEs | 600 |
IPv6 security ACEs | 600 |
Maximum active VLANs | 256 |
VLAN IDs available | 4094 |
Maximum STP instances | 64 |
Maximum SPAN sessions | 4 |
MTU-L3 packet | 9198 bytes |
Jumbo Ethernet frame | 10,240 bytes |
Dying Gasp | Yes |
MTBF in hours (data) | 2,171,669 |
MTBF in hours (PoE) | 1,786,412, 1,706,649 (External PS) |
MTBF in hours (Full PoE) | 1,706,649 |
Environmental |
|
Operating temperature Seal level | -5 to 50 deg C* |
Up to 5,000ft (1500 m) | -5 to 45 deg C |
Upto 10,000 (3000 m) | -5 to 40 deg C |
Operating altitude | 10,000 ft (3,000m) |
Operating relative humidity | 5% to 90% at 40C |
Storage temperature | -13 to 158F (-25 to 70C) |
Storage altitude | 15,000 ft (4500m) |
Storage relative humidit | 5% to 95% at 65C |
*Note: 50C operation is supported for short term operation only; GLC-BX-D/U and CWDM optics cannot support 50C operation; Minimum ambient temperature for cold start is at 0C (32F) |
|
Safety and compliance |
|
Safety
|
UL 60950-1 Second Edition, CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1 Second Edition, EN 60950-1 Second Edition, IEC 60950-1 Second Edition, AS/NZS 60950-1, IEC 62368-1, UL 62368-1
GB 4943.1-2011 |
EMC: Emissions
|
47CFR Part 15 Class A, AS/NZS CISPR32 Class A, CISPR32 Class A, EN55032 Class A, ICES-003 Class A, VCCI-CISPR32 Class A, EN61000-3-2, EN61000-3-3, KN32 Class A, CNS13438 Class A |
EMC: Immunity | EN55024 (including EN 61000-4-5), EN300386, KN35 |
Environmental | Reduction of Hazardous Substances (RoHS) including Directive 2011/65/EU |
Telco | Common Language Equipment Identifier (CLEI) code |
U.S. government certifications | TBD |
Connectors and interfaces |
|
Ethernet interfaces
|
* 10BASE-T ports: RJ-45 connectors, 2-pair Category 3, 4, or 5 Unshielded Twisted Pair (UTP) cabling
* 100BASE-TX ports: RJ-45 connectors, 2-pair Category 5 UTP cabling * 1000BASE-T ports: RJ-45 connectors, 4-pair Category 5 UTP cabling * 1000BASE-T SFP-based ports: RJ-45 connectors, 4-pair Category 5 UTP cabling |
Indicator LEDs
|
* Per-port status: link integrity, disabled, activity
* System status: system |
Console cables
|
* CAB-CONSOLE-RJ45 Console cable 6 ft. with RJ-45
* CAB-CONSOLE-USB Console cable 6 ft. with USB Type A and mini-B connectors |
Power
|
* Use the supplied AC power cord to connect the AC power connector to an AC power outlet
* Models have external power supply |
Thiết bị chuyển mạch Switch Cisco C1000-8T-2G-L 8x 10/100/1000 Ethernet ports, 2x 1G SFP chính hãng hiện đang được phân phối bởi Cisco Sài Gòn với đầy đủ giấy tờ, giá tốt. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn hỗ trợ chi tiết các thông tin về sản phẩm và đặt hàng với giá tốt nhất.
Cisco Sài Gòn ➡️ phân phối C1000-8T-2G-L chính hãng, uy tín, giao hàng toàn Quốc, Hỗ trợ 24/7
✅ Cisco C1000-8T-2G-L 8x 10/100/1000 Ethernet ports, 2x 1G SFP phân phối bởi CISCOSAIGON ®
C1000-8T-2G-L - thông tin, hình ảnh, giá bán, báo giá phân phối C1000-8T-2G-L chính hãng tại Hà Nội và Sài Gòn (Hồ Chí Minh)
Hà Nội 190 P. Yên Bình, P. Phúc La, Hà Đông, Hà Nội
Điện thoại: 0522 388688 - Hotline 033 6163333
Hồ Chí Minh 259/11 Cách Mạng Tháng 8, Tân Bình, HCMC
Điện thoại: 0568 388688 - Hotline 033 6163333
Câu hỏi về sản phẩm C1000-8T-2G-L
E MAIL BÁO GIÁ SẢN PHẨM